Có 1 kết quả:

情感 qíng gǎn ㄑㄧㄥˊ ㄍㄢˇ

1/1

qíng gǎn ㄑㄧㄥˊ ㄍㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tình cảm, cảm tình, cảm giác

Từ điển Trung-Anh

(1) feeling
(2) emotion
(3) to move (emotionally)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0